Chambas,_Cuba
Độ cao | 40 m (130 ft) |
---|---|
• Tổng cộng | 39.868 |
Mã điện thoại | +53-43 |
Tỉnh | Ciego de Ávila |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 51,8/km2 (1,340/mi2) |
Chambas,_Cuba
Độ cao | 40 m (130 ft) |
---|---|
• Tổng cộng | 39.868 |
Mã điện thoại | +53-43 |
Tỉnh | Ciego de Ávila |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 51,8/km2 (1,340/mi2) |
Thực đơn
Chambas,_CubaLiên quan
Chamber pop Chambourcy Chambéry Chambon, Charente-Maritime Chambéry (quận) Chambretaud Chamborand Chambon, Cher Chambon-Sainte-Croix ChambillyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chambas,_Cuba