Chahar_(hữu_dực_hậu_kỳ)
Địa cấp thị | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
---|---|
Mã bưu chính | 012400 |
• Tổng cộng | 210,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 55.2/km2 (143/mi2) |
English version Chahar_(hữu_dực_hậu_kỳ)
Chahar_(hữu_dực_hậu_kỳ)
Địa cấp thị | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
---|---|
Mã bưu chính | 012400 |
• Tổng cộng | 210,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 55.2/km2 (143/mi2) |
Thực đơn
Chahar_(hữu_dực_hậu_kỳ)Liên quan
Chahan (món ăn) Chahar Hữu Dực Trung Chahar Hữu Dực Hậu Chahar Hữu Dực Tiền Chaharmahal và Bakhtiari (tỉnh) Char Dara (huyện) Chaharikar (huyện) Chahaignes Chahar Chahar Burjak (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chahar_(hữu_dực_hậu_kỳ)