Celle di San Vito
Thành phố kết nghĩa | Bari |
---|---|
Thủ phủ | Celle di San Vito |
Mã bưu chính | 71020 |
Mã ISTAT | 071019 |
Mã điện thoại | 0881 |
Quốc gia | Ý |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mật độ | 10/km2 (30/mi2) |
Celle di San Vito
Thành phố kết nghĩa | Bari |
---|---|
Thủ phủ | Celle di San Vito |
Mã bưu chính | 71020 |
Mã ISTAT | 071019 |
Mã điện thoại | 0881 |
Quốc gia | Ý |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mật độ | 10/km2 (30/mi2) |
Thực đơn
Celle di San VitoLiên quan
Celle Celles, Dordogne Celle Ligure Celleno Cellebrite Celles-sur-Plaine Celle (huyện) Celles-sur-Durolle Celles, Charente-Maritime Celle di San VitoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Celle di San Vito //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...