Cella,_Tây_Ban_Nha
Thành phố kết nghĩa | Jouars-Pontchartrain |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44370 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2,935 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Đô thị | Cella |
Cella,_Tây_Ban_Nha
Thành phố kết nghĩa | Jouars-Pontchartrain |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44370 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2,935 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Đô thị | Cella |
Thực đơn
Cella,_Tây_Ban_NhaLiên quan
Cellana Cellana taitensis Cellarengo Cellana craticulata Cellana testudinaria Cella Dati Cellana toreuma Cellana solida Cellatica Cellana livescensTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cella,_Tây_Ban_Nha //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...