Ceclavín
Thủ phủ | Ceclavín |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10870 |
Độ cao | 322 m (1,056 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.115 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,3/km2 (340/mi2) |
Đô thị | Ceclavín |