Cayman_Islands_dollar
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25 cent |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, 2004 |
Website | www.cimoney.com.ky |
Neo vào | KYD = 1.2 USD |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 25, 50, 100 đô la |
Mã ISO 4217 | KYD |
Ngân hàng trung ương | Cayman Islands Monetary Authority |
Ký hiệu | $ |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Quần đảo Cayman (UK) |
Lạm phát | 4.4% |