Castroserracín
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40315 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 50 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (60/mi2) |
Đô thị | Castroserracín |
Castroserracín
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40315 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 50 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (60/mi2) |
Đô thị | Castroserracín |
Thực đơn
CastroserracínLiên quan
Castrol Castrato Castor (sao) Castres, Tarn Castries Castricum Castres (quận) Castro de Filabres Castro Urdiales Castrocaro Terme e Terra del SoleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Castroserracín //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...