Castroserna_de_Abajo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40318 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 49 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,1/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Castroserna de Abajo |
Castroserna_de_Abajo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40318 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 49 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,1/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Castroserna de Abajo |
Thực đơn
Castroserna_de_AbajoLiên quan
Castrol Castrato Castor (sao) Castres, Tarn Castries Castricum Castres (quận) Castro de Filabres Castro Urdiales Castrocaro Terme e Terra del SoleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Castroserna_de_Abajo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...