Castromembibre
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47882 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 80 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,0/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Castromembibre |
Castromembibre
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47882 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 80 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,0/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Castromembibre |
Thực đơn
CastromembibreLiên quan
Castrol Castrato Castor (sao) Castres, Tarn Castries Castricum Castres (quận) Castro de Filabres Castro Urdiales Castrocaro Terme e Terra del SoleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Castromembibre //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...