Castilleja_del_Campo
Thủ phủ | Castilleja del Campo |
---|---|
Mã bưu chính | 41810 |
Độ cao | 121 m (397 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 651 |
Tỉnh | Sevilla |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40,7/km2 (1,050/mi2) |
Đô thị | Castilleja del Campo |