Castelserás
Thủ phủ | Castelserás |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44630 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 818 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26,4/km2 (680/mi2) |
Đô thị | Castelserás |
Castelserás
Thủ phủ | Castelserás |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44630 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 818 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26,4/km2 (680/mi2) |
Đô thị | Castelserás |
Thực đơn
CastelserásLiên quan
Caster Semenya Castello Lukeba Castella Castel del Monte Castela Castelnau-d'Auzan Castel San Pietro Terme Castellón (tỉnh) Castel Bolognese CastelrottoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Castelserás //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...