Castañar_de_Ibor
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10340 |
Độ cao | 773 m (2,536 ft) |
• Tổng cộng | 1.182 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,9/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Castañar de Ibor |