Cascajares_de_la_Sierra
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09640 |
• Tổng cộng | 29 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,8/km2 (120/mi2) |
Đô thị | Cascajares de la Sierra |
Cascajares_de_la_Sierra
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09640 |
• Tổng cộng | 29 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,8/km2 (120/mi2) |
Đô thị | Cascajares de la Sierra |
Thực đơn
Cascajares_de_la_SierraLiên quan
Casca Cascade Investment Cascada Cascastel-des-Corbières Cascade Range Cascade B Cascais Cascante del Río Cascade, Iowa CascaroniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cascajares_de_la_Sierra http://usuarios.lycos.es/cascajaresdelasierra/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Cascaj...