Casatejada
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10520 |
Độ cao | 272 m (892 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.341 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,1/km2 (310/mi2) |
Đô thị | Casatejada |
Casatejada
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10520 |
Độ cao | 272 m (892 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.341 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,1/km2 (310/mi2) |
Đô thị | Casatejada |
Thực đơn
CasatejadaLiên quan
CasatejadaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Casatejada //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...