Casares_de_las_Hurdes
Thủ phủ | Casares de las Hurdes |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10628 |
Độ cao | 1.110 m (3,640 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 582 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 29,1/km2 (750/mi2) |
Đô thị | Casares de las Hurdes |