Carrascalejo
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10331 |
Độ cao | 607 m (1,991 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 360 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Carrascalejo |
Carrascalejo
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10331 |
Độ cao | 607 m (1,991 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 360 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Carrascalejo |
Thực đơn
CarrascalejoLiên quan
Carrageenan Carrarese Calcio Carrascal Carranglan Carrara Carrancas Carrazeda de Ansiães Carramboa tachirensis Carranque CarrascosaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Carrascalejo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...