Carracedelo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24549 |
• Tổng cộng | 3.518 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 109,9/km2 (2,850/mi2) |
Đô thị | Carracedelo |
Carracedelo
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24549 |
• Tổng cộng | 3.518 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 109,9/km2 (2,850/mi2) |
Đô thị | Carracedelo |
Thực đơn
CarracedeloLiên quan
Carrageenan Carrarese Calcio Carranglan Carrascal Carrara Carranque Carrazeda de Ansiães Carrascosa Carral Carramboa tachirensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Carracedelo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...