Carboneros
Thủ phủ | Carboneros |
---|---|
Mã bưu chính | 23211 |
Độ cao | 403 m (1,322 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 671 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,6/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Carboneros |
Carboneros
Thủ phủ | Carboneros |
---|---|
Mã bưu chính | 23211 |
Độ cao | 403 m (1,322 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 671 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,6/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Carboneros |
Thực đơn
CarbonerosLiên quan
Carboneros Carboneras Carbonero el Mayor Carboneras de GuadazaónTài liệu tham khảo
WikiPedia: Carboneros //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Carbon...