Carbajo
Thủ phủ | Carbajo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10511 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 253 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Carbajo |
Carbajo
Thủ phủ | Carbajo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10511 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 253 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Carbajo |
Thực đơn
CarbajoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Carbajo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...