Thực đơn
Canada's Next Top Model (mùa 2) Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Rebecca Hardy (Quán quân mùa thứ hai của Canada's Next Top Model)Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Mika Emmérson | 25 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Toronto | Tập 1 | 10 |
Jacqueline Blackman | 20 | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Vancouver | Tập 2 | 9 |
Steff Groulx | 18 | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | Cornwall | Tập 3 | 8 |
Gina Guimont | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Calgary | Tập 4 | 7 |
Mo Ninalowo | 20 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Toronto | Tập 5 | 6 |
Cori MacKinnon | 18 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Val Caron | Tập 7 | 5 |
Tia Ayrton-Hill | 19 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Montreal | Tập 8 | 4–3 |
Tara Winspur | 19 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Calgary | ||
Sinead Brady | 18 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Chatham | 2 | |
Rebecca Hardy | 21 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Mannheim | 1 |
Thực đơn
Canada's Next Top Model (mùa 2) Các thí sinhLiên quan
Canada's Next Top Model, Mùa thi 1 Canada's Next Top Model, Mùa thi 3 Canada's Next Top Model, Mùa thi 2 Canada's Next Top Model Canada tại Thế vận hội Mùa hè Canada tại Thế vận hội Canada (Tân Pháp) Canada tại Thế vận hội Mùa đông 2006 Canada tại Thế vận hội Mùa hè 1900 CanadasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Canada's Next Top Model (mùa 2) https://web.archive.org/web/20070528012220/http://...