Campo_Lugar
Comunidad Autónoma | Extremadura |
---|---|
Localidad | Campo Lugar |
Mã bưu chính | 10134 |
Độ cao | 296 m (971 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.108 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 15,2/km2 (390/mi2) |