Cambridge,_MA

Không tìm thấy kết quả Cambridge,_MA

Bài viết tương tự

English version Cambridge,_MA


Cambridge,_MA

• Kiểu Council-City Manager
Thành phố kết nghĩa Cambridge, Coimbra, Cienfuegos, Gaeta, San José Las Flores, Tsukuba, Yerevan, Kraków
• City Manager Robert W. Healy
Tiểu bang Massachusetts
Quận Middlesex
• Thị trưởng Henrietta Davis
Hợp nhất 1636
Trang web www.cambridgema.gov
Độ cao 40 ft (12 m)
• Tổng cộng 101.354
• Mùa hè (DST) Eastern (UTC-4)
Mã điện thoại 617 / 857
Đặt tên theo Cambridge
Quốc gia Hoa Kỳ
• Mặt nước 0,7 mi2 (1,8 km2)
Múi giờ Eastern (UTC-5)
Mã bưu điện 02138, 02139, 02140, 02141, 02142
• Mật độ 15.766,1/mi2 (6.087,3/km2)
Định cư 1630
• Đất liền 6,4 mi2 (16,7 km2)