Calci_hypochlorit
Calci_hypochlorit

Calci_hypochlorit

[Ca+2].[O-].Cl.[O-].ClCalci hypochlorit hay chloride vôi là một hợp chất vô cơ có công thức Ca(ClO)2, khối lượng phân tử là 142,976 g/mol, nhiệt độ sôi là 100 °C. Hợp chất này tương đối ổn định và có clo nhiều hơn so với natri hypochlorit (chất tẩy lỏng). Calci hypochlorit là một chất rắn màu trắng, mặc dù các loại được bán trên thị trường có màu vàng. Nó có mùi của clo, do sự phân hủy chậm của nó trong không khí ẩm. Nó không hòa tan nhiều trong nước, có tính ổn định, chất oxy hóa mạnh - tiếp xúc với vật liệu dễ cháy có thể dẫn tới hỏa hoạn, nhưng nó không cháy, không tương thích với nước, chất khử, chất dễ cháy, phenol. Calci hypochlorit có hai dạng: khô và ngậm nước.

Calci_hypochlorit

Anion khác Calci chloride
Số CAS 7778-54-3
Cation khác Natri hypochlorite
InChI
đầy đủ
  • 1/Ca.OCl2l/c;2*1-2/q+2;2*-1
SMILES
đầy đủ
  • [Ca+2].[O-].Cl.[O-].Cl

Điểm sôi 175 °C (448 K; 347 °F) phân hủy
Khối lượng mol 142,98 g/mol
Công thức phân tử Ca(ClO)2
Điểm bắt lửa Không bắt lửa
Điểm nóng chảy 100 °C (373 K; 212 °F)
Khối lượng riêng 2,35 g/cm³ (20 °C)
LD50 850 mg/kg (đường miệng, chuột)
Phân loại của EU O (O)
C (C)
Xn (Xn)
N (N)
Ảnh Jmol-3D ảnh
NFPA 704

0
3
1
 
Độ hòa tan trong nước 21 g/100 mL, reacts
PubChem 24504
Bề ngoài white/gray powder
Chỉ dẫn R R8, R22, R31, R34, R50
Chỉ dẫn S (S1/2), S26, S36/37/39, S45, S61
Độ hòa tan reacts in alcohol
Tên khác Hypochlorous acid calcium salt
Bleaching powder, Calcium oxychloride
Số EINECS 231-908-7
Số RTECS NH3485000

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Calci_hypochlorit http://www.chemicalbook.com/ChemicalProductPropert... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F14356007.a06_483.pub2 //doi.org/10.1016%2FS0040-4039(00)88577-9 https://books.google.com/books?id=0xRIAAAAIAAJ&pri... https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/calcium_...