Calamonte
Thủ phủ | Calamonte |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 06810 |
Độ cao | 221 m (725 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.084 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 760,5/km2 (19,700/mi2) |
Đô thị | Calamonte |