Caibarién,_Cuba
Thành lập | 1876 (đô thị) |
---|---|
Độ cao | 5 m (16 ft) |
• Tổng cộng | 38.064 |
Mã điện thoại | +53-422 |
Tỉnh | Villa Clara |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 179,5/km2 (4,650/mi2) |
English version Caibarién,_Cuba
Caibarién,_Cuba
Thành lập | 1876 (đô thị) |
---|---|
Độ cao | 5 m (16 ft) |
• Tổng cộng | 38.064 |
Mã điện thoại | +53-422 |
Tỉnh | Villa Clara |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 179,5/km2 (4,650/mi2) |
Thực đơn
Caibarién,_CubaLiên quan
Caibarién Caibaté Cải bắp Cải bắp dại Cải bắp lai cải củ Cai bạ Cải bắp cuốn Cải bắp xôi Cái bát Bụi Cải bắp KerguelenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Caibarién,_Cuba