Cadalso
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10865 |
Độ cao | 438 m (1,437 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 580 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 78,86/km2 (20,420/mi2) |
Đô thị | Cadalso |
Cadalso
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10865 |
Độ cao | 438 m (1,437 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 580 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 78,86/km2 (20,420/mi2) |
Đô thị | Cadalso |
Thực đơn
CadalsoLiên quan
Cadalso Cadalso de los Vidrios Çatalsöğüt, Oltu Çatalsöğüt, Of Çatalsöğüt, Mutki Çatalsöğüt, HarmancıkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cadalso //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...