Cacabelos
Thủ phủ | Cacabelos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 24540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.064 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 158,3/km2 (4,100/mi2) |
Đô thị | Cacabelos |
Cacabelos
Thủ phủ | Cacabelos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 24540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.064 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 158,3/km2 (4,100/mi2) |
Đô thị | Cacabelos |
Thực đơn
CacabelosLiên quan
CacabelosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cacabelos https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Cacabe...