Thực đơn
Cơ cấu tổ chức Schutzstaffel Tổng quan về thứ bậcSS đã có một thứ tự cấp bậc theo mô hình quân sự, được thể hiện qua các cấp bậc tương ứng. Trong đó, các danh xưng cấp bậc và biểu trưng cấp bậc phần lớn được tiếp thu từ SA. Tương tự như trong hệ thống cấp bậc quân sự, ba nhóm cấp bậc đã được phân biệt. Các SS-Mannschaften (binh sĩ SS) tương ứng với binh sĩ của Wehrmacht (quân đội Đức Quốc xã), các SS-Unterführer (hạ sĩ quan SS) tương ứng với hạ sĩ quan, và các SS-Führer (sĩ quan SS) tương ứng với các sĩ quan.
Bảng sau đây trình bày thứ tự cấp bậc của SA và SS theo thứ tự tăng dần tính đến ngày 7 tháng 4 năm 1942. Các cấp bậc Wehrmacht tương ứng cũng được liệt kê.
Sturmabteilung SA | Schutzstaffel | Ghi chú | Lực lượng Quốc Phòng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
SS Phổ thống | SS Vũ trang (Waffen-SS) | ||||
SA-Anwärter (Tân binh SA) | Freiwilligenbewerber der Waffen-SS (Tân binh SS Vũ trang) | Đăng ký nhập ngũ hoặc tình nguyện viên với chức vụ quân nhân tạm thời hoặc chuyên nghiệp | |||
SA-Sturmmann (Bình nhì SA) (SA-Mann trước năm 1942) | SS-Mann (Bình nhì SS) | SS-Schütze (Bình nhì SS bậc II) | Soldat (Bình nhì) | ||
SS-Oberschütze (Bình nhì SS bậc I) | Obersoldat (Binh nhất) | ||||
SA-Obersturmmann (Binh nhất SA) (SA-Sturmmann từ năm 1942) | SS-Sturmmann (Binh nhất) | Gefreiter (Hạ sĩ bậc II) | |||
SA-Rottenführer (Hạ sĩ SA) | SS-Rottenführer (Hạ sĩ bậc II) |
| |||
----- | ----- | Stabsgefreiter (Hạ sĩ hành chính) | H/Lw | ||
SA-Scharführer (Hạ sĩ SA) | SS-Unterscharführer (Hạ sĩ SS) | SS-Unterscharführer (Hạ sĩ SS) SS-Junker FA (Hạ sĩ SS) |
| ||
SA-Oberscharführer (Trung sĩ SA) | SS-Scharführer (Trung sĩ SS) | SS-Scharführer SS-Oberjunker FA (Trung sĩ SS) |
| ||
SA-Truppführer (Thượng sĩ SA) | SS-Oberscharführer (Thượng sĩ SS) | SS-Oberscharführer (Thượng sĩ SS) SS-Standartenjunker FA |
| ||
SA-Obertruppführer (Thượng sĩ nhất SA) | SS-Hauptscharführer (Thượng sĩ nhất SS) |
|
| ||
----- | ----- | SS-Stabsscharführer (Chuẩn úy bậc II) | Hauptfeldwebel (Chuẩn úy bậc II) | ||
SA-Haupttruppführer (Chuẩn úy SA) | SS-Sturmscharführer (Chuẩn úy SS) | Từ năm 1938 |
| ||
SA-Sturmführer (Thiếu úy SA) | SS-Untersturmführer (Thiếu úy SS) (tới năm 1935 SS-Sturmführer) | từ năm 1935 | Leutnant (Thiếu úy) | ||
SA-Obersturmführer (Trung úy SA) | SS-Obersturmführer (Trung úy SS) | từ năm 1933 | Oberleutnant (Trung úy) | ||
SA-Hauptsturmführer (Đại úy SA) (trước năm 1939/40 là SA-Sturmhauptführer) | SS-Hauptsturmführer (Đại úy SS) (từ năm 1935 là SS-Sturmhauptführer) | đến năm 1935 |
| ||
SA-Sturmbannführer (Thiếu tá SA) | SS-Sturmbannführer (Thiếu tá SS) | Major (Thiếu tá) | |||
SA-Obersturmbannführer (Trung tá SA) | SS-Obersturmbannführer (Trung tá SS) | từ năm 1933 | Oberstleutnant (Trung tá) | ||
SA-Standartenführer (Thượng tá SS) | SS-Standartenführer (Thượng tá SS) | Oberst (Đại tá) | |||
SA-Oberführer (Đại tá SA) | SS-Oberführer (Đại tá SS) | ||||
SA-Brigadeführer (Thiếu tướng SA) | SS-Brigadeführer (Thiếu tướng SS) | SS-Brigadeführer (Thiếu tướng SS) và Generalmajor der Waffen-SS (Thiếu tướng SS Vũ trang) | từ năm 1933 | Generalmajor (Thiếu tướng) | |
SA-Gruppenführer (Trung tướng SA) | SS-Gruppenführer (Trung tướng SS) | SS-Gruppenführer (Trung tướng SS) và Generalleutnant der Waffen-SS (Trung tướng SS Vũ trang) | Generalleutnant (Trung tướng) | ||
SA-Obergruppenführer (Thượng tướng SA) | SS-Obergruppenführer (Thượng tướng SS) | SS-Obergruppenführer (Thượng tướng SS) và General der Waffen-SS (Thượng tướng SS Vũ trang) | General der Waffengattung (Thượng tướng Binh chủng) | ||
----- | SS-Oberst-Gruppenführer (Đại tướng SS) | SS-Oberst-Gruppenführer (Đại tướng SS) và Generaloberst der Waffen-SS (Đại tướng SS Vũ trang) | từ năm 1942 | Generaloberst (Đại tướng) | |
SA-Stabschef (Thống chế SA) | Reichsführer SS (Thống chế SS) | Generalfeldmarschall (Thống chế) | |||
----- | ----- | Reichsmarschall (Thống chế Đế chế) | từ năm 1940 |
Thực đơn
Cơ cấu tổ chức Schutzstaffel Tổng quan về thứ bậcLiên quan
Cơ Cơ quan Tình báo Trung ương (Hoa Kỳ) Cơ học lượng tử Cơ sở dữ liệu Cơ thể người Cơ quan An ninh Quốc gia (Hoa Kỳ) Cơ quan Cảnh sát Quốc gia (Hàn Quốc) Cơ thể học của loài ngựa Cơ (sinh học) Cơ quan vũ trụ Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cơ cấu tổ chức Schutzstaffel http://www.dws-xip.pl/reich/biografie/numerD.html http://www.dws-xip.pl/reich/biografie/numery/numer...