Thực đơn
Cúp_quốc_gia_Scotland_1985–86 Vòng BaĐội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 4 – 1 | Montrose |
Hamilton Academical | 2 – 1 | Forfar Athletic |
Hibernian | 2 – 0 | Dunfermline Athletic |
Airdrieonians | 0 – 0 | Partick Thistle |
Arbroath | 0 – 0 | Clyde |
Ayr United | 1 – 0 | Stenhousemuir |
Berwick Rangers | 2 – 3 | Alloa Athletic |
Celtic | 2 – 0 | St Johnstone |
Clydebank | 0 – 0 | Falkirk |
Dundee United | 4 – 0 | Greenock Morton |
East Fife | 1 – 1 | St Mirren |
Hearts | 3 – 2 | Rangers |
Kilmarnock | 1 – 0 | Stirling Albion |
Motherwell | 1 – 1 | Brechin City |
Nairn County | 0 – 7 | Dundee |
Queen’s Park | 1 – 0 | Dumbarton |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Brechin City | 1 – 1 | Motherwell |
St Mirren | 3 – 1 | East Fife |
Clyde | 1 – 2 | Arbroath |
Falkirk | 1 – 0 | Clydebank |
Partick Thistle | 1 – 2 | Airdrieonians |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Brechin City | 0 – 2 | Motherwell |
Thực đơn
Cúp_quốc_gia_Scotland_1985–86 Vòng BaLiên quan
Cúp quốc gia Scotland 2015–16 Cúp quốc gia Scotland 2014–15 Cúp Quốc gia Hàn Quốc Cúp quốc gia Scotland 2011–12 Cúp quốc gia Scotland 2013–14 Cúp quốc gia Scotland 2009–10 Cúp quốc gia Scotland 2008–09 Cúp quốc gia Scotland 2007–08 Cúp quốc gia Scotland 2012–13 Cúp quốc gia Scotland 2010–11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_quốc_gia_Scotland_1985–86 http://www.londonhearts.com/scores/games/19860510....