Thực đơn
Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Phi_2022 Vòng bảngCAF đã công bố lịch thi đấu chính thức của giải đấu vào ngày 29 tháng 4 năm 2022.[8]
Tất cả theo giờ địa phương, GMT (UTC±0).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maroc | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Sénégal | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | |
3 | Burkina Faso | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 | |
4 | Uganda | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | −4 | 1 |
Maroc | 1–0 | Burkina Faso |
---|---|---|
| Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Sénégal | 2–0 | Uganda |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Burkina Faso | 0–1 | Sénégal |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) | Fall 84' (ph.đ.) |
Uganda | 1–3 | Maroc |
---|---|---|
| Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Maroc | 1–0 | Sénégal |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Burkina Faso | 2–2 | Uganda |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zambia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Cameroon | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 5 | |
3 | Tunisia | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
4 | Togo | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 1 |
Cameroon | 0–0 | Zambia |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Tunisia | 4–1 | Togo |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Zambia | 1–0 | Tunisia |
---|---|---|
| Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Togo | 1–1 | Cameroon |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
|
Cameroon | 2–0 | Tunisia |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Zambia | 4–1 | Togo |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Phi | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Nigeria | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | |
3 | Botswana | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
4 | Burundi | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | −8 | 0 |
Nigeria | 1–2 | Nam Phi |
---|---|---|
| Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
|
Burundi | 2–4 | Botswana |
---|---|---|
| Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
|
Nam Phi | 3–1 | Burundi |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
|
Botswana | 0–2 | Nigeria |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Nam Phi | 1–0 | Botswana |
---|---|---|
| Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
Nigeria | 4–0 | Burundi |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (CAF) |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Tunisia | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | C | Botswana | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
3 | A | Burkina Faso | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Phi_2022 Vòng bảngLiên quan
Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2015 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2011 Cúp bóng đá châu Á 2019Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Phi_2022 https://images.cafonline.com/image/upload/caf-prd/... https://www.cafonline.com/news-center/news/decisio... https://www.cafonline.com/press-release/news/total... https://www.cafonline.com/press-release/news/total... https://www.cafonline.com/totalenergies-womens-afr... https://www.cafonline.com/totalenergies-womens-afr... https://www.cafonline.com/totalenergies-womens-afr... https://www.cafonline.com/totalenergies-womens-afr... https://www.cafonline.com/totalenergies-womens-afr... https://www.cafonline.com/totalenergies-womens-afr...