Thực đơn
Cúp_bóng_đá_nữ_Nam_Mỹ Số liệu thống kê chungThứ hạng | Đội | Lần | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brasil | 9 | 50 | 47 | 1 | 2 | 268 | 18 | +250 | 142 |
2 | Argentina | 8 | 50 | 30 | 5 | 15 | 120 | 64 | +56 | 95 |
3 | Colombia | 7 | 40 | 22 | 7 | 11 | 89 | 65 | +24 | 73 |
4 | Chile | 9 | 39 | 14 | 7 | 18 | 69 | 77 | −8 | 49 |
5 | Paraguay | 7 | 31 | 15 | 2 | 14 | 61 | 64 | −3 | 47 |
6 | Ecuador | 8 | 35 | 12 | 5 | 18 | 57 | 87 | −30 | 41 |
7 | Venezuela | 8 | 29 | 7 | 3 | 19 | 28 | 85 | −57 | 24 |
8 | Peru | 7 | 31 | 6 | 5 | 20 | 23 | 78 | −55 | 23 |
9 | Uruguay | 7 | 29 | 6 | 3 | 20 | 29 | 83 | −54 | 21 |
10 | Bolivia | 8 | 30 | 3 | 2 | 25 | 27 | 150 | −123 | 11 |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_nữ_Nam_Mỹ Số liệu thống kê chungLiên quan
Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2015 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2011 Cúp bóng đá châu Á 2019Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_nữ_Nam_Mỹ http://www.conmebol.com/ http://www.conmebol.com/es/content/copa-america-fe... http://www.conmebol.com/es/futbol-femenino/copa-am... http://www.rsssf.com/tabless/sam-women.html