Thực đơn
Cô_dâu_vàng Nhạc phimThông tin
Stt | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
1. | Love Will Leave 사랑이 떠난다 | Han Eol (한얼) |
2. | Scent 향수 | Kim Dong Wook (김동욱) |
3. | Scent (Saxophone Ver.) 향수 (색소폰 Ver.) | L (엘) |
4. | Before the Rose 장미가 지기전에 | Park Seon Joo (박선주) |
Thông tin
Stt | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
1. | Golden Bride Title 황금신부 Title | Nhiều nghệ sĩ |
2. | Love Will Leave 사랑이 떠난다 | Han Eol (한얼) |
3. | Back Home 그리운 고향 | Nhiều nghệ sĩ |
4. | I Love You 사랑합니다 | (김지훈) |
5. | To You 너에게로 | Nhiều nghệ sĩ |
6. | Oh My Baby | Humming Urban Stereo |
7. | Hustle and Bustle 한바탕 소동 | Nhiều nghệ sĩ |
8. | Scent 향수 | Kim Dong Wook (김동욱) |
9. | Golden Waltz 황금빛 왈츠 | Nhiều nghệ sĩ |
10. | Love 사랑가 | Asura (아수라) |
11. | Love Theme | Nhiều nghệ sĩ |
12. | I Love You 2 사랑한다 2 | Han Eol (한얼) |
13. | Heo Dong Gu 허동구 | Nhiều nghệ sĩ |
14. | Say You Love Me 사랑한다고 말해요 | Park Seon Joo (박선주) & K (케이) |
15. | Jin Joo Theme 진주 Theme | Nhiều nghệ sĩ |
16. | I Love You 2 사랑한다 2 | Jung Min (정민) |
17. | Jun Woo and Ji Young Theme 준우와 지영의 Theme | Nhiều nghệ sĩ |
18. | Because I Love You 사랑하니까 | Kim Dong Wook (김동욱) |
19. | Scent (Inst.) 향수 (Inst.) | L (엘) |
20. | To You 그대지기 | Yeon Woo (연우) |
Thông tin
Stt | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
1. | I Love You 사랑합니다 | Song Chang Ui |
2. | I Love You (MR) 사랑합니다 (MR) | Song Chang Ui |
3. | I Love You 사랑합니다 | (김지훈) |
Thực đơn
Cô_dâu_vàng Nhạc phimLiên quan
Cô dâu xác chết Cô dâu 8 tuổi Cô dâu thảo nguyên Cô dâu Thủy Thần (phim truyền hình) Cô dâu đại chiến Cô dâu Việt tại Đài Loan Cô dâu chiến tranh Cô dâu đại chiến 2 Cô dâu 15 tuổi Cô dâu vàngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cô_dâu_vàng http://tv.sbs.co.kr/goldbride/ http://www.hancinema.net/korean_movie_Golden_Bride...