Bộ_Ất_(乙)
Kanji: | 乙 o tsu |
---|---|
Bính âm: | yǐ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yut6, wat1 |
Quốc ngữ La Mã tự: | yii |
Pe̍h-ōe-jī: | it |
Hangul: | 새 sae |
Wade–Giles: | i3 |
Việt bính: | jyut3 |
Hán-Hàn: | 을 eul |
Chú âm phù hiệu: | 一ˇ |
Kana: | おつ o tsu |
Bộ_Ất_(乙)
Kanji: | 乙 o tsu |
---|---|
Bính âm: | yǐ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yut6, wat1 |
Quốc ngữ La Mã tự: | yii |
Pe̍h-ōe-jī: | it |
Hangul: | 새 sae |
Wade–Giles: | i3 |
Việt bính: | jyut3 |
Hán-Hàn: | 을 eul |
Chú âm phù hiệu: | 一ˇ |
Kana: | おつ o tsu |
Thực đơn
Bộ_Ất_(乙)Liên quan
Bộ Ất (乙)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Ất_(乙) https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...