Bộ_quyết
Kanji: | 撥棒 hanebō |
---|---|
Bính âm: | jué |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | kyut3 |
Pe̍h-ōe-jī: | koat |
Hangul: | 갈고리 galgori |
Wade–Giles: | chüeh2 |
Việt bính: | kyut3 |
Hán-Hàn: | 궐 gwol |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄩㄝˊ |
Kana: | はねぼう hanebō |
Bộ_quyết
Kanji: | 撥棒 hanebō |
---|---|
Bính âm: | jué |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | kyut3 |
Pe̍h-ōe-jī: | koat |
Hangul: | 갈고리 galgori |
Wade–Giles: | chüeh2 |
Việt bính: | kyut3 |
Hán-Hàn: | 궐 gwol |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄩㄝˊ |
Kana: | はねぼう hanebō |
Thực đơn
Bộ_quyếtLiên quan
Bộ Quyết (亅) Bộ Quyết lá thông Bộ quy tắc hiệp sĩ Bộ Huyết (血) Bộ quy tắc ứng xử Bí quyết kỹ thuậtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_quyết