Bộ_nhất
Kanji: | 一 ichi |
---|---|
Bính âm: | yī |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yāt |
Quốc ngữ La Mã tự: | i |
Pe̍h-ōe-jī: | it |
Hangul: | 한 han |
Wade–Giles: | i1 |
Hán-Việt: | 一 nhất |
Việt bính: | jat1 |
Hán-Hàn: | 일 il |
Chú âm phù hiệu: | 一 |
Kana: | いち ichi |
Bộ_nhất
Kanji: | 一 ichi |
---|---|
Bính âm: | yī |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yāt |
Quốc ngữ La Mã tự: | i |
Pe̍h-ōe-jī: | it |
Hangul: | 한 han |
Wade–Giles: | i1 |
Hán-Việt: | 一 nhất |
Việt bính: | jat1 |
Hán-Hàn: | 일 il |
Chú âm phù hiệu: | 一 |
Kana: | いち ichi |
Thực đơn
Bộ_nhấtLiên quan
Bộ Nhất (一) Bộ Nhật (日) Bộ Thất (疋) Bộ Chất Bò Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_nhất