Bộ_khảm
Kanji: | 凵繞 kannyō 受け箱 ukebako |
---|---|
Bính âm: | qiǎn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | hom1 |
Pe̍h-ōe-jī: | khám |
Hangul: | 입벌릴 ip beolril |
Wade–Giles: | ch'ien3 |
Việt bính: | ham3 |
Hán-Hàn: | 감 gam |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧㄢˇ |
Kana: | うけばこ ukebako |