Bộ_cổn
Kanji: | 棒 bō (gậy) |
---|---|
Bính âm: | gǔn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | kwan2 |
Quốc ngữ La Mã tự: | goen |
Pe̍h-ōe-jī: | khún |
Hangul: | 뚫을 tturheul |
Wade–Giles: | kun3 |
Việt bính: | gwan2 |
Hán-Việt: | Cổn |
Hán-Hàn: | 곤 gonn |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨㄣˇ |
Kana: | コン kon ぼう bō |