Bộ_Quỷ_(鬼)
Kanji: | 鬼 oni 鬼繞 kinyō |
---|---|
Bính âm: | guǐ |
Bạch thoại tự: | kúi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gwai2 |
Hangul: | 귀신 gwisin |
Wade–Giles: | kuei3 |
Hán-Việt: | quỷ, khuỷu, quẽ, quỉ |
Việt bính: | gwai2 |
Hán-Hàn: | 귀 gwi |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨㄟˇ |
Kana: | キ, おに ki, oni |