Bồ_Đề_Ðạt_Ma

Bồ-đề-đạt-ma Các tên (details) Được biết trong tiếng Anh: Bodhidharma Tiếng Bali: Darmo Burmese: ဗောဓိဓမ္မ Chinese abbreviation: 達摩 Hanyu Pinyin: Pútídámó Hindi: बोधिधर्म Hokkien: Tatmo Tiếng Indonesia: Budhi Darma Tiếng Nhật: 達磨 Daruma Tiếng Kannada: ಬೋಧಿ ಧರ್ಮ Tiếng Khmer: ពោធិធម្ម Pothi-thaom-meahk Tiếng Hàn Quốc: 달마 Dalma Malay: Dharuma Malayalam: ബോധിധർമ്മൻ Bodhidharman Tiếng Odia: ବୋଦିଦର୍ମନ୍ tiếng Nepal: बोधि धर्म Tiếng Ba Tư: بودی‌دارما Sanskrit: बोधिधर्म Simplified Chinese: 菩提达摩 Sinhala: බෝධිධර්ම Tiếng Tagalog: Dharāma Tiếng Tamil: போதிதருமன் Bhodhidharman Tiếng Telugu: బోధిధర్మా Tiếng Thái: ตั๊กม๊อ Takmoh Tibetan: Dharmottāra Traditional Chinese: 菩提達摩 Tiếng Việt: Bồ-đề-đạt-ma Wade–Giles: P'u-t'i-ta-mo Bengali: বোদিদহমCác tên (details) Được biết trong tiếng Anh:
Kế nhiệm Huệ Khả
Tôn giáo Phật giáo
Chức danh Thiền sư
1st Chan Patriarch
Tông phái Chan
Đồ đệ Huike