Bồ_kết
Chi (genus) | Gleditsia L., 1753 |
---|---|
Phân họ (subfamilia) | Caesalpinioideae |
Họ (familia) | Fabaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Fabales |
Tông (tribus) | Caesalpinieae |
(không phân hạng) | Rosids |
Bồ_kết
Chi (genus) | Gleditsia L., 1753 |
---|---|
Phân họ (subfamilia) | Caesalpinioideae |
Họ (familia) | Fabaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Fabales |
Tông (tribus) | Caesalpinieae |
(không phân hạng) | Rosids |
Thực đơn
Bồ_kếtLiên quan
Bồ kết Bồ kết ba gai Bồ kết nước Bồ kết quả dày Bồ kết quả nhỏ Bột kết Böke, TomarzaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bồ_kết