Bệnh_bạch_hầu
Tần suất | 4,500 (báo cáo năm 2015)[3] |
---|---|
Phương thức chẩn đoán | Thăm khám cổ họng, cấy khuẩn[2] |
Nguyên nhân | Corynebacterium diphtheriae (lan truyền thông qua tiếp xúc và không khí)[1] |
Phòng chống | Vaccine bạch hầu[1] |
Khoa | Bệnh truyền nhiễm |
Tử vong | 2,100 (2015)[4] |
Triệu chứng | Đau họng, sốt, ho khan[2] |
Điều trị | kháng sinh, mở khí quản[1] |
Khởi phát thường gặp | 2–5 sau khi nhiễm[1] |