Bệnh_Legionnaire
Chuyên khoa | Bệnh truyền nhiễm, khoa hô hấp |
---|---|
ICD-10 | A48.1, A48.2 |
MeSH | D007876 |
MedlinePlus | 000616 |
DiseasesDB | 7366 |
ICD-9-CM | 482.84 |
eMedicine | med/1273 |
Orphanet | 549 |
English version Bệnh_Legionnaire
Bệnh_Legionnaire
Chuyên khoa | Bệnh truyền nhiễm, khoa hô hấp |
---|---|
ICD-10 | A48.1, A48.2 |
MeSH | D007876 |
MedlinePlus | 000616 |
DiseasesDB | 7366 |
ICD-9-CM | 482.84 |
eMedicine | med/1273 |
Orphanet | 549 |
Thực đơn
Bệnh_LegionnaireLiên quan
Bệnh Bệnh tả Bệnh Alzheimer Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Việt Đức Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh ấu trùng sán lợnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh_Legionnaire