Bệ_hạ
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hanja | 陛下 |
|||||
Kana | へいか | |||||
Romaja quốc ngữ | pye ha | |||||
Hangul | 폐하 |
|||||
Bính âm Hán ngữ | bì xià | |||||
McCune–Reischauer | p'ye ha | |||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
|||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||
Kanji | 陛下 | |||||
Rōmaji | heika | |||||
Tiếng Trung | 陛下 |