Bảng_chữ_cái_Tai_Lue_mới
ISO 15924 | Talu, 354 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Tày Lự |
Thời kỳ | Từ 1950 |
Thể loại | Bảng chữ cái |
Dải Unicode | U+1980–U+19DF |
English version Bảng_chữ_cái_Tai_Lue_mới
Bảng_chữ_cái_Tai_Lue_mới
ISO 15924 | Talu, 354 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Tày Lự |
Thời kỳ | Từ 1950 |
Thể loại | Bảng chữ cái |
Dải Unicode | U+1980–U+19DF |
Thực đơn
Bảng_chữ_cái_Tai_Lue_mớiLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng_chữ_cái_Tai_Lue_mới