Bản_mẫu:Đơn_vị_hành_chính_thuộc_thành_phố_Hải_Phòng

Phường (6):Anh Dũng · Đa Phúc · Hải Thành · Hòa Nghĩa · Hưng Đạo · Tân ThànhPhường (6):Bàng La · Hải Sơn · Hợp Đức · Minh Đức · Ngọc Xuyên · Vạn HươngPhường (8):Cát Bi · Đằng Hải · Đằng Lâm · Đông Hải 1 · Đông Hải 2 · Nam Hải · Thành Tô · Tràng CátPhường (9):Hạ Lý · Hoàng Văn Thụ · Hùng Vương · Minh Khai · Phan Bội Châu · Quán Toan · Sở Dầu · Thượng Lý · Trại ChuốiPhường (10):Bắc Sơn · Đồng Hòa · Lãm Hà · Nam Sơn · Ngọc Sơn · Phù Liễn · Quán Trữ · Trần Thành Ngọ · Tràng Minh · Văn ĐẩuPhường (15):An Biên · An Dương · Cát Dài · Đông Hải · Dư Hàng · Dư Hàng Kênh · Hàng Kênh · Hồ Nam · Kênh Dương · Lam Sơn · Nghĩa Xá · Niệm Nghĩa · Trại Cau · Trần Nguyên Hãn · Vĩnh NiệmPhường (12):Cầu Đất · Cầu Tre · Đằng Giang · Đông Khê · Đồng Quốc Bình · Gia Viên · Lạc Viên · Lạch Tray · Lê Lợi · Máy Chai · Máy Tơ · Vạn MỹThị trấn (1):An Dương (huyện lỵ)
(15):An Đồng · An Hòa · An Hồng · An Hưng · Bắc Sơn · Đại Bản · Đặng Cương · Đồng Thái · Hồng Phong · Hồng Thái · Lê Lợi · Lê Thiện · Nam Sơn · Quốc Tuấn · Tân TiếnThị trấn (2):An Lão (huyện lỵ) · Trường Sơn
(15):An Thái · An Thắng · An Thọ · An Tiến · Bát Trang · Chiến Thắng · Mỹ Đức · Quang Hưng · Quang Trung · Quốc Tuấn · Tân Dân · Tân Viên · Thái Sơn · Trường Thành · Trường ThọThị trấn (2):Cát Bà (huyện lỵ) · Cát Hải
(10):Đồng Bài · Gia Luận · Hiền Hào · Hoàng Châu · Nghĩa Lộ · Phù Long · Trân Châu · Văn Phong · Việt Hải · Xuân ĐámThị trấn (1):Núi Đối (huyện lỵ)
(17):Du Lễ · Đại Đồng · Đại Hà · Đại Hợp · Đoàn Xá · Đông Phương · Hữu Bằng · Kiến Quốc · Minh Tân · Ngũ Đoan · Ngũ Phúc · Tân Phong · Tân Trào · Thanh Sơn · Thuận Thiên · Thụy Hương · Tú SơnThị trấn (2):Núi Đèo (huyện lỵ) · Minh Đức
(35):An Lư · An Sơn · Cao Nhân · Chính Mỹ · Dương Quan · Đông Sơn · Gia Đức · Gia Minh · Hoa Động · Hòa Bình · Hoàng Động · Hợp Thành · Kênh Giang · Kiền Bái · Kỳ Sơn · Lại Xuân · Lâm Động · Lập Lễ · Liên Khê · Lưu Kiếm · Lưu Kỳ · Minh Tân · Mỹ Đồng · Ngũ Lão · Phả Lễ · Phù Ninh · Phục Lễ · Quảng Thanh · Tam Hưng · Tân Dương · Thiên Hương · Thủy Đường · Thủy Sơn · Thủy Triều · Trung HàThị trấn (1):Tiên Lãng (huyện lỵ)
(20):Bắc Hưng · Bạch Đằng · Cấp Tiến · Đại Thắng · Đoàn Lập · Đông Hưng · Hùng Thắng · Khởi Nghĩa · Kiến Thiết · Nam Hưng · Quang Phục · Quyết Tiến · Tây Hưng · Tiên Cường · Tiên Minh · Tiên Thắng · Tiên Thanh · Toàn Thắng · Tự Cường · Vinh QuangThị trấn (1):Vĩnh Bảo (huyện lỵ)
(29):An Hòa · Cao Minh · Cổ Am · Cộng Hiền · Đồng Minh · Dũng Tiến · Giang Biên · Hiệp Hòa · Hòa Bình · Hùng Tiến · Hưng Nhân · Liên Am · Lý Học · Nhân Hòa · Tam Cường · Tam Đa · Tân Hưng · Tân Liên · Thắng Thủy · Thanh Lương · Tiền Phong · Trấn Dương · Trung Lập · Việt Tiến · Vinh Quang · Vĩnh An · Vĩnh Long · Vĩnh Phong · Vĩnh Tiến