Bạc_chloride
Bạc_chloride

Bạc_chloride

Cl[Ag]Bạc chloride là một hợp chất vô cơ màu trắng, dẻo, nóng chảy (có thể màu nâu vàng) và sôi không phân hủy có công thức hóa học AgCl. AgCl rất ít tan trong nước, không tạo nên tinh thể ngậm nước (hydrat hóa). Nó không bị axit mạnh phân hủy, nhưng nó phản ứng với kiềm đặc, amonia. Nó tan được nhờ sự tạo phức chất. AgCl có mặt tự nhiên trong khoáng vật clorargyrit.

Bạc_chloride

Anion khác Bạc(I) fluoride
Bạc bromide
Bạc iodide
ChEBI 30341
Số CAS 7783-90-6
InChI
đầy đủ
  • 1S/Ag.ClH/h;1H/q+1;/p-1
Điểm sôi 1.550 °C (1.820 K; 2.820 °F)
Công thức phân tử AgCl
Danh pháp IUPAC Bạc(I) chloride
Khối lượng riêng 5,56 g/cm³
MSDS Salt Lake Metals
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 22967
PubChem 24561
Độ hòa tan trong nước 52 μg/100 g ở 50 ℃
Bề ngoài chất rắn màu trắng
Độ hòa tan tan trong amonia, hydrazin, thiourê, thiosemicacbazit (tạo phức)
Entanpihình thành ΔfHo298 -127,01 kJ mol-1
Số RTECS VW3563000
SMILES
đầy đủ
  • Cl[Ag]

Khối lượng mol 143,3207 g/mol
Điểm nóng chảy 457 °C (730 K; 855 °F)
NFPA 704

0
2
0
 
Entropy mol tiêu chuẩn So298 96,25 J mol-1 K-1
Tên khác cerargyrit,
clorargyrit,
chloride bạc
bạc monochloride
agentum monochloride
Số EINECS 232-033-3
Cấu trúc tinh thể halit

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bạc_chloride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.22967... http://www.saltlakemetals.com/MSDS_Silver_Chloride... http://www.saltlakemetals.com/Solubility_of_Silver... http://sciencelab.com/msds.php?msdsId=9927255 http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Cl%... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE... http://www.crystran.co.uk/products.asp?productid=5...