Bušanovice
Huyện | Prachatice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0315 550159 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Bušanovice
Huyện | Prachatice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0315 550159 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BušanoviceLiên quan
BušanoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bušanovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...