Busquístar
Thủ phủ | Busquístar |
---|---|
Mã bưu chính | 18416 |
Độ cao | 1 m (3 ft) |
• Tổng cộng | 364 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,2/km2 (520/mi2) |
Đô thị | Busquístar |
Busquístar
Thủ phủ | Busquístar |
---|---|
Mã bưu chính | 18416 |
Độ cao | 1 m (3 ft) |
• Tổng cộng | 364 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,2/km2 (520/mi2) |
Đô thị | Busquístar |
Thực đơn
BusquístarLiên quan
BusquístarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Busquístar //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Busqu%...