Burlington,_Vermont
Thành phố kết nghĩa | Arad, Bethlehem, Ełk, Honfleur, Moss Point, Puerto Cabezas, Yaroslavl |
---|---|
Incorporated (city) | 1865 |
• Mayor | Miro Weinberger (D) |
ZIP code | 05401-05402, 05405-05406, 05408 |
County | Chittenden |
Settled | 1783 |
• City | 42.417 |
• Đô thị | 108.740 |
Trang web | BurlingtonVT.gov |
Độ cao[1] | 200 ft (61 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 802 |
• Mật độ đô thị | 1.760,8/mi2 (6,798/km2) |
State | Vermont |
• Mặt nước | 4,9 mi2 (12,7 km2) |
Country | United States |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Vùng đô thị | 211.261 |
Organized (town) | 1785 |
• Mật độ | 3.682,0/mi2 (1.421,6/km2) |
• Đất liền | 10,6 mi2 (27,4 km2) |