Brozas
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10950 |
Độ cao | 411 m (1,348 ft) |
• Tổng cộng | 2.248 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,7/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Brozas |
Brozas
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10950 |
Độ cao | 411 m (1,348 ft) |
• Tổng cộng | 2.248 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,7/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Brozas |
Thực đơn
BrozasLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Brozas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...